Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    an ủi, dỗ dành
    a soothing voice
    giọng nói dỗ dành
    làm dịu, làm đỡ [đau]
    a soothing lotion
    thuốc rửa làm dịu đau

    * Các từ tương tự:
    soothingly