Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
son
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
son
/sʌn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
son
/ˈsʌn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
Anh-Việt
Anh-Anh
noun
ochre vermilion, Chinese vermilion lipstick
adj
young
* Các từ tương tự:
son phấn
,
son rỗi
,
son sắt
,
son sẻ
,
son trẻ
,
song
,
song ẩm
,
song âm tiết
,
song bản vị
Danh từ
con trai
I
have
a
son
and
two
daughters
tôi có một con trai và hai con gái
sons
of
the
tribe
going
out
to
hunt
những chàng trai của bộ lạc đi săn
one
of
France's
most
famous
sons
một người con [trai] nổi tiếng nhất của nước Pháp
con, cậu bé, (tiếng xưng hô với một thanh niên ít tuổi)
“
what's
the
matter
with
you
, son?”
asked
the
doctor
ông bác sĩ hỏi: có chuyện gì vậy cậu bé?
“
what
is
it
you
want
to
tell
me
,
my
son?”
asked
the
priest
vị tu sĩ hỏi: “con cần thưa điều gì với cha thế?”
the son
Chúa Con, Chúa Jesus
the
Father
,
the
Son,
the
Holy
Spirit
Cha, Con và Thánh Thần
like father, like son
cha nào con nấy
the Son of God, the Son of Man
Chúa Jesus
* Các từ tương tự:
son et lumière
,
son-in-law
,
son-of-a-bitch
,
sonance
,
sonancy
,
sonant
,
sonar
,
sonata
,
sonatina
noun
plural sons
[count] :a male child
She
gave
birth
to
a
son.
They
have
two
sons
and
a
daughter
.
He
is
the
son
of
a
lawyer
and
a
doctor
.
an
adopted
son -
sometimes
used
figuratively
our
town's
own
native
son [=
a
boy
/
man
who
is
from
our
town
] -
sometimes
used
by
an
older
person
to
address
a
younger
man
or
a
boy
Slow
down
, son,
I
can't
understand
what
you're
saying
. -
see
also
favorite
son,
godson
,
grandson
,
stepson
the Son :the second person of the Trinity in the Christian religion :Jesus Christ
the
Father
,
the
Son
and
the
Holy
Spirit
like father, like son
xem
father
prodigal son
xem
prodigal
* Các từ tương tự:
son of a bitch
,
son of a gun
,
sonar
,
sonata
,
song
,
song and dance
,
songbird
,
songbook
,
songfest
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content