Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

solitary /'sɒlitri/  /'sɒliteri/

  • Tính từ
    đơn độc, cô đơn
    lead a solitary life
    sống [một cuộc sống] cô đơn
    one solitary tree grew on the mountainside
    một cây đơn độc mọc trên sườn núi
    hẻo lánh, khuất nẻo
    a solitary valley
    một thung lũng khuất nẻo
    chỉ một, duy nhất
    can you give me one solitary piece of proof for what you say?
    anh ta có thể cho tôi một bằng cứ, chỉ một thôi, về những điều anh đã nói không?
    Danh từ
    (khẩu ngữ) như solitary confinement
    he's in solitary for the weekend
    nó bị giam riêng vào xà lim vào dịp cuối tuần
    người ở ẩn, ẩn sĩ

    * Các từ tương tự:
    solitary confinement