Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
soldering
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
solder
/ˈsɑːdɚ/
/Brit ˈs{scriptainv}ldə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
sự hàn
electic soldering
sự hàn điện
mối hàn
* Các từ tương tự:
soldering-iron
noun
[noncount] :a mixture of metals (such as lead and tin) that is melted and used to join metal parts together
verb
-ders; -dered; -dering
[+ obj] :to join (something made of metal) to something else with solder
Wires
are
soldered
onto
the
circuit
board
.
* Các từ tương tự:
soldering iron
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content