Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sodden
/'sɒdn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sodden
/ˈsɑːdn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
sũng nước, ướt đẫm
my
shoes
are
sodden
from
walking
in
the
rain
giày của tôi sũng nước do đi trong mưa
(trong từ ghép)
drink-sodden
đần độn vì uống quá nhiều rượu
* Các từ tương tự:
soddenly
,
soddenness
adjective
very heavy and wet
sodden
sandbags
/
fields
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content