Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
soda jerk
/'soudə'dʤə:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
soda jerk
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người bán hàng ở quầy nước xô-đa
* Các từ tương tự:
soda jerker
noun
plural ~ jerks
[count] US old-fashioned :a person who prepares and serves drinks and ice cream at a soda fountain
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content