Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    hốc
    the eye socket
    hốc mắt
    ổ cắm [điện]
    a socket  for an electric light bulb
    ổ cắm đèn điện, phích cắm đèn điện

    * Các từ tương tự:
    socketed