Tính từ
[thuộc] xã hội
social reforms
cải cách xã hội
sống thành xã hội, sống thành đàn
phần lớn loài ong là những sâu bọ sống thành đàn
con người là một động vật sống thành xã hội
kết giao bằng hữu và giải trí
một cuộc sống kết giao bằng hữu bận rộn
như sociable
xem sociable
ông ta không phải là một con người thích giao tiếp lắm
Danh từ
(Mỹ cách viết khác sociable)
buổi họp mặt (do một nhóm hay một câu lạc bộ tổ chức)