Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    bay vút lên
    chiếc máy bay phản lực bay vút lên không trung
    giá cả đang tăng vọt lên
    cao vút
    những tòa nhà chọc trời cao vút trên đường chân trời
    chao liệng
    những con mòng biển chao liệng trên vách đá
    một chiếc tàu lượn chao liệng trên đầu chúng tôi

    * Các từ tương tự:
    soaring