Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    hít ngửi, hít để đánh hơi (chó)
    sụt sịt mũi
    cháu bé sụt sịt mũi vì bị cảm lạnh
    Danh từ
    sự hít ngửi; tiếng hít ngửi
    sự sụt sịt mũi; tiếng sụt sịt mũi
    speak in (witha snuffle
    nói sụt sịt mũi

    * Các từ tương tự:
    snuffler