Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
snippet
/'snipit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
snippet
/ˈsnɪpət/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
mảnh cắt, mảnh xén ra
(+ of) mẩu
snippets
of
gossip
những mẩu chuyện ngồi lê đôi mách
I've
got
a
snippet
of
information
that
might
interest
you
tôi đã nhận được một mẩu tin có thể làm anh quan tâm
* Các từ tương tự:
snippety
noun
plural -pets
[count] a small piece of information or news - usually + of
snippets
of
gossip
/
information
a small part of something (such as a piece of music, a conversation, etc.)
snippets
from
the
author's
newest
novel
-
often
+
of
I
heard
only
a
snippet
of
their
conversation
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content