Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    mảnh cắt, mảnh xén ra
    (+ of) mẩu
    những mẩu chuyện ngồi lê đôi mách
    tôi đã nhận được một mẩu tin có thể làm anh quan tâm

    * Các từ tương tự:
    snippety