Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sniper
/'snaipə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sniper
/ˈsnaɪpɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người nấp mà bắn
* Các từ tương tự:
sniper-scope
noun
plural -ers
[count] :a person who shoots at another person from a hidden place
The
soldiers
were
attacked
by
a
sniper. -
often
used
before
another
noun
a
sniper
attack
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content