Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
snicker
/'snikə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
snicker
/ˈsnɪkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
snicker
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(Mỹ)
như snigger
Danh từ
(Mỹ)
như snigger
xem
snigger
* Các từ tương tự:
snickerer
,
snickersnee
verb
-ers; -ered; -ering
[no obj] chiefly US :to make a short, quiet laugh in a way that shows disrespect - usually + at
They
snickered
[=(
chiefly
Brit
)
sniggered
]
at
my
strange
hat
.
verb
It was embarrassing when the audience began to snicker at the ineptitude of the juggler
snigger
chuckle
giggle
titter
laugh
up
one's
sleeve
mock
scorn
laugh
(
at
)
jeer
(
at
)
noun
The villain gave a little snicker when he thought he had her in his clutches
snigger
chuckle
giggle
titter
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content