Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    hay cau có, hay gắt gỏng (người); hay gầm gừ (chó…)
    a snappish old man
    một ông lão hay cau có gắt gỏng
    a snappish old terrier
    một con chó sục hay gầm gừ

    * Các từ tương tự:
    snappishly, snappishness