Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
smuggle
/'smʌgl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
smuggle
/ˈsmʌgəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
chuyển lậu (hàng hóa); buôn lậu
smuggle
goods
across
a
frontier
chuyển lậu hàng hóa qua biên giới
đưa lén
smuggle
people
out
of
the
country
đưa lén người vượt biên
smuggle
a
letter
out
of
prison
chuyển lén một bức thư ra nhà tù
* Các từ tương tự:
smuggler
verb
smuggles; smuggled; smuggling
[+ obj] to move (someone or something) from one country into another illegally and secretly
He
was
arrested
for
smuggling
drugs
into
the
country
.
They
smuggled
immigrants
across
the
border
.
The
paintings
had
been
smuggled
out
of
the
country
before
the
war
.
smuggled
goods
informal :to take or bring (something) secretly
We
smuggled
his
favorite
sandwich
past
the
nurse
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content