Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    chuyển lậu (hàng hóa); buôn lậu
    smuggle goods across a frontier
    chuyển lậu hàng hóa qua biên giới
    đưa lén
    smuggle people out of the country
    đưa lén người vượt biên
    smuggle a letter out of prison
    chuyển lén một bức thư ra nhà tù

    * Các từ tương tự:
    smuggler