Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (Mỹ smolder)
    cháy âm ỉ
    điếu thuốc cháy âm ỉ trên cái gạt tàn
    (+ with) âm ỉ, nung nấu (tình cảm)
    chị ta ngấm ngầm ghen tuông

    * Các từ tương tự:
    smouldering