Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
smokestack
/'sməʊkstæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
smokestack
/ˈsmoʊkˌstæk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
ống khói cao (của nhà máy, của tàu thủy)
(Mỹ)như funnel
xem
funnel
* Các từ tương tự:
smokestack industry
noun
plural -stacks
[count] :a tall chimney on a factory, ship, etc., for carrying smoke away - called also (Brit) chimney stack
adjective
always used before a noun
chiefly US :of or relating to companies that manufacture products in large factories
She
invested
in
smokestack
stocks
.
Car
manufacturing
and
other
smokestack
industries
need
to
adapt
to
the
global
economy
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content