Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
smoked
/'smoukt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
smoked
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
-dried) /'smouk'draid/* tính từ
hun khói, sấy khói (thịt...)
* Các từ tương tự:
smoked-dried
adjective
[more ~; most ~]
treated with smoke to add flavor and prevent spoiling
smoked
ham
/
mozzarella
/
salmon
covered by a gray film :tinted gray
smoked
glass
/
windows
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content