Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
smoke grenade
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
smoke grenade
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bom khói; lựu đạn khói
* Các từ tương tự:
smoke-grenade
noun
plural ~ -nades
[count] chiefly US :smoke bomb
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content