Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    áo choàng (mặc ngoài để chống bụi bặm)
    áo choàng của nhà họa sĩ này dính đầy sơn
    áo [phụ nữ có] chửa

    * Các từ tương tự:
    smocking