Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • quá khứ phân từ của smite
    xem smite
    Tính từ
    (vị ngữ)
    smitten with something: bị day dứt
    bị hối hận về sự việc độc ác của mình day dứt
    smitten with somebody (something) (đùa) bỗng nhiên say mê
    I met Janet yesterdayand I'm rather smitten with her
    hôm qua tôi gặp Janet và bỗng nhiên tôi say mê nàng