Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (smote; smitten)
    đánh mạnh, đá mạnh, đập
    nó đá mạnh quả bóng vào khán đài
    tác động mạnh đến
    anh ta bị đau buồn giày vò
    lương tâm cắn rứt anh ta

    * Các từ tương tự:
    smiter