Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
smite
/smait/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
smite
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(smote; smitten)
đánh mạnh, đá mạnh, đập
he
smote
the
ball
into
the
grandstand
nó đá mạnh quả bóng vào khán đài
tác động mạnh đến
he
was
smitten
by
(
with
)
grief
anh ta bị đau buồn giày vò
his
conscience
smote
him
lương tâm cắn rứt anh ta
* Các từ tương tự:
smiter
verb
/ˈsmaɪt/ smites; smote /ˈsmoʊt/; smitten /ˈsmɪtn̩/ or smote; smiting
[+ obj] literary + old-fashioned
to hurt, kill, or punish (someone or something)
He
vowed
that
he
would
smite
his
enemy
.
Misfortune
smote
him
and
all
his
family
.
to hit (someone or something) very hard
He
smote
the
ball
mightily
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content