Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

smash-and-grab /smæ-∫ən'græb/  

  • Tính từ
    đập vỡ cửa kính mà cướp hàng
    a smash-and-grab raid
    một cuộc đột nhập đập vỡ cửa kính mà cướp hàng

    * Các từ tương tự:
    smash-and-grab raid