Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
smarty-pants
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
smarty-pants
/ˈsmɑɚtiˌpænts/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
số nhiều
xem
smart alec
noun
[noncount] informal + disapproving :a person who talks and behaves like someone who knows everything
Go
ahead
, smarty-pants,
tell
us
about
your
grade
point
average
.
Don't
be
such
a
smarty-pants. [=
know-it-all
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content