Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

slumber /'slʌmbə[r]/  

  • Động từ
    ngủ thoải mái ngon lành
    Danh từ
    (đùa)
    giấc ngủ
    fall into a deep slumber
    ngủ say

    * Các từ tương tự:
    slumber-wear, slumberer, slumberingly, slumberous, slumbery