Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    nhà ổ chuột
    a slum area
    khu nhà ổ chuột
    the slums: khu nhà ổ chuột
    Động từ
    (-mm-)
    đi thăm khu nhà ổ chuột (vì tò mò…)
    slum it
    phải sống trong điều kiện khổ hơn mức bình thường
    chúng tôi phải chui rúc trong buồng bếp trong khi buồng ăn còn đang sơn tường

    * Các từ tương tự:
    slum-clearance, slumber, slumber-wear, slumberer, slumberingly, slumberous, slumbery, slumbrous, slumdom