Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sloven
/'slʌvn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(cũ, nghĩa xấu)
người nhếch nhác
người cẩu thả
* Các từ tương tự:
slovene
,
slovenian
,
slovenliness
,
slovenly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content