Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    băng đeo (cánh tay gãy…)
    dây đeo, dây quàng
    rifle sling
    dây đeo súng
    ná bắn đá
    Động từ
    (slung)
    quăng, ném
    ném đá vào chim
    chị ta quăng chiếc áo choàng vào trong xe một cách giận dữ
    nó bị quẳng ra khỏi câu lạc bộ vì đánh nhau
    treo, móc, đeo
    treo chiếc võng giữa hai thân cây
    với chiếc túi đeo ở vai cô ta
    sling (fling, throw) mud
    xem mud
    sling one's hook
    (Anh, tiếng lóng)
    bỏ đi, chuồn đi

    * Các từ tương tự:
    sling-cart, sling-dog, sling-shot, slingback, slinger, slingshot