Danh từ
băng đeo (cánh tay gãy…)
dây đeo, dây quàng
rifle sling
dây đeo súng
ná bắn đá
Động từ
(slung)
quăng, ném
ném đá vào chim
chị ta quăng chiếc áo choàng vào trong xe một cách giận dữ
nó bị quẳng ra khỏi câu lạc bộ vì đánh nhau
treo, móc, đeo
treo chiếc võng giữa hai thân cây
với chiếc túi đeo ở vai cô ta
sling (fling, throw) mud
xem mud
sling one's hook
(Anh, tiếng lóng)
bỏ đi, chuồn đi