Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự giết thịt, sự mổ thịt (bò, lợn…)
    sự tàn sát, cuộc tàn sát
    the slaughter of innocent civilians
    cuộc tàn sát dân vô tội
    the slaughter on the road
    sự chết người do tai nạn giao thông
    (khẩu ngữ) sự thất bại hoàn toàn, sự thua hoàn toàn
    the total slaughter of the home team
    sự thua hoàn toàn của đội nhà
    Động từ
    giết thịt, mổ thịt
    tàn sát
    hàng ngàn người bị quân xâm lược tàn sát
    (nghĩa bóng, khẩu ngữ) đánh bại hoàn toàn (nhất là về thể thao)
    chúng tôi đã bánh bại họ hoàn toàn trong cuộc đấu hốc- cây

    * Các từ tương tự:
    slaughterer, slaughterhouse, slaughtering, slaughterous, slaughterously