Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
skive
/skaiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
skive
/ˈskaɪv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(+ of) (Anh, tiếng lóng)
tránh việc, trốn việc
he's
usually
skiving
down
at
the
pub
when
there's
gardening
to
be
done
nó thường lánh ra quán rượu mỗi khi có công việc vườn tược phải làm
she
always
skives
off
early
cô ta thường bỏ việc về sớm
* Các từ tương tự:
skiver
verb
skives; skived; skiving
Brit informal :to avoid school or work by staying away or by leaving without permission - often + off; [no obj]
He
works
for
his
mother
and
feels
he
can
skive
off
whenever
he
feels
like
it
. [+
obj
]
She
skived
off
school
twice
last
month
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content