Danh từ
con ky
skittles
(số nhiều) trò chơi ky
beer and skittles
xem beer
Động từ
skittle somebody out
kết thúc lượt đánh bóng của (một số cầu thủ) một cách nhanh chóng
cả đội đã kết thúc lượt đánh bóng được 10 điểm