Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    con ky
    skittles
    (số nhiều) trò chơi ky
    beer and skittles
    xem beer
    Động từ
    skittle somebody out
    kết thúc lượt đánh bóng của (một số cầu thủ) một cách nhanh chóng
    cả đội đã kết thúc lượt đánh bóng được 10 điểm

    * Các từ tương tự:
    skittle-alley, skittle-ground, skittle-pin