Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
skittish
/'skiti∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
skittish
/ˈskɪtɪʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
hay lồng, khó điều khiển (ngựa)
hay vui đùa, không nghiêm túc
she
gets
very
skittish
when
her
boy-friend
is
around
cô ta trở nên hay vui đùa khi cậu bạn trai của cô quẩn quanh đâu đó
* Các từ tương tự:
skittishly
,
skittishness
adjective
[more ~; most ~]
of an animal :easily frightened or excited
a
skittish
horse
nervous or fearful about doing something
We've
been
skittish
about
taking
on
such
a
large
mortgage
.
skittish
consumers
/
investors
chiefly US :tending to change often :not dependable or stable
a
skittish
stock
market
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content