Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    thuyền trưởng (tàu buôn nhỏ hay thuyền đánh cá)
    (khẩu ngữ) đội trưởng, thủ quân (đội bóng đá hay cricket)
    (Mỹ) phi đội trưởng (máy bay)
    Động từ
    điều khiển (một chiếc tàu, một chiếc máy bay, một đội bóng)

    * Các từ tương tự:
    skipper's daughters