Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
skinny
/'skini/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
skinny
/ˈskɪni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
skinny
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(-ier; -iest) (khẩu ngữ, thường nghĩa xấu)
gầy giơ xương, gầy nhom
* Các từ tương tự:
skinny-dipping
adjective
skinnier; -est
[also more ~; most ~] informal :very thin or too thin
a
skinny
actress
skinny
arms
/
legs
&
lt
;
SYNR
synonyms see2lean</SYNR
noun
the skinny
US informal :the true information about someone or something that is not known by most people
What's
the
skinny
on
their
supposed
breakup
?
Give
me
the
inside
/
straight
/
real
skinny.
* Các từ tương tự:
skinny-dip
adjective
Two skinny children were clinging to their mother's skirts
thin
underweight
gaunt
bony
scraggy
lank
lanky
gangly
gangling
raw-boned
meagre
spare
emaciated
half-starved
undernourished
spare
pinched
hollow-cheeked
wasted
shrunken
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content