Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
skin-dive
/'skindaiv/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
skin-dive
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
lặn dưới nước (không mang áo lặn)
* Các từ tương tự:
skin-diver
verb
-dives; -dived; -diving
[no obj] :to swim underwater with special equipment (such as a face mask, snorkel, and flippers) but without a diving suit or air tank
We
plan
to
skin-dive
while
on
vacation
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content