Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (cách viết khác scamp)
    tiết kiệm, dè xẻn
    use plenty of oildon't skimp
    dùng nhiều dầu vào, đừng có dè xẻn như thế
    skimp dress when making a dress
    tiết kiệm vải khi may áo

    * Các từ tương tự:
    skimpily, skimpiness, skimpingly, skimpy