Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
skimp
/skimp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
skimp
/ˈskɪmp/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
(cách viết khác scamp)
tiết kiệm, dè xẻn
use
plenty
of
oil
,
don't
skimp
dùng nhiều dầu vào, đừng có dè xẻn như thế
skimp
dress
when
making
a
dress
tiết kiệm vải khi may áo
* Các từ tương tự:
skimpily
,
skimpiness
,
skimpingly
,
skimpy
verb
skimps; skimped; skimping
[no obj] :to spend less time, money, etc., on something than is needed
Parents
shouldn't
skimp
when
it
comes
to
their
child's
safety
. -
often
+
on
Don't
skimp
on
sleep
.
The
book
doesn't
skimp
on
details
. [=
the
book
provides
plenty
of
details
]
The
roof
is
already
leaking
because
the
builder
skimped
on
materials
. [=
the
builder
bought
cheap
materials
]
* Các từ tương tự:
skimpy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content