Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
skillful
/'skilfl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
skillful
/ˈskɪlfəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(Mỹ)
như skilful
xem
skilful
adjective
US or Brit skilful
[more ~; most ~] :having the training, knowledge, and experience that is needed to do something well :having a lot of skill
a
skillful
artist
He
is
skillful
at
diplomacy
.
an
artist
skillful
in
the
use
of
color
showing or requiring skill
the
skillful
manner
in
which
the
doctor
and
nurses
treated
the
patient
These
issues
require
skillful
handling
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content