Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
skid row
/'skid,rou/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
skid row
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu tụ họp bọn rượu chè lưu manh (ở một thành phố)
* Các từ tương tự:
skid-row
noun
[noncount] chiefly US informal :a poor part of a town or city where people who are homeless or who drink too much often go
on skid row
chiefly US informal :having no money, job, home, etc., and not able to take care of yourself
You'll
end
up
on
skid
row
if
you
don't
stop
drinking
so
much
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content