Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sizzle
/'sizl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sizzle
/ˈsɪzəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
xèo xèo
fat
sizzles
in
the
pan
mỡ xèo xèo trong chảo
a
sizzling
hot
day
một ngày nóng muốn chảy mỡ
Danh từ
tiếng xèo xèo
* Các từ tương tự:
sizzler
verb
sizzles; sizzled; sizzling
[no obj]
to make a hissing sound like the sound water makes when it hits hot metal
bacon
sizzling
in
the
pan
chiefly US informal :to be very exciting, romantic, etc.
Their
romance
sizzled
throughout
the
whole
summer
.
The
book
sizzles
with
excitement
.
* Các từ tương tự:
sizzler
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content