Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

single-minded /,siŋgl 'maindid/  

  • Tính từ
    chuyên chú vào một mục đích duy nhất
    chị ta chuyên chú vào một mục đích duy nhất trong công việc, không để cho bất cứ cái gì làm sao lãng

    * Các từ tương tự:
    single-mindedly, single-mindedness