Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (sang; sung)
    hát
    cô ta hát hay
    chị ta hát ru con ngủ
    chim hót lúc rạng sáng
    reo (nước sôi), vù vù (gió…); ù (tai…)
    tôi còn ù tai sau tiếng ồn ấy
    (tiếng lóng, chủ yếu Mỹ) khai báo, tố giác
    she'll sing if we put the pressure on
    cô ta sẽ tố giác nếu chúng ta tiếp tục gây áp lực
    sing a different tune (song)
    đổi ý kiến; đổi thái độ
    sing somebody's (something's) praises
    ca ngợi (ai, cái gì) hết lời
    các nhà phê bình đang ca ngợi hết lời cuốn sách mới xuất bản của bà ta
    sing out [for something]
    kêu lên (để lấy cái gì)
    if you need anythingjust sing out for it
    nếu anh cần gì thì chỉ cần kêu lên
    sing something out
    kêu to lên
    just sing out what you want
    chỉ cần kêu to lên là anh muốn gì
    sing past (through…)
    bay vèo qua
    một viên đạn bay vèo qua tai tôi
    sing up
    nói to hơn, hát to hơn
    sing uplet's hear you
    nói to hơn để chúng tôi có thể nghe anh nói gì

    * Các từ tương tự:
    singable, singe, singer, singeress, singing, singing-man, singing-master, singing-voice, single