Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

simulate /'simjʊleit/  

  • Động từ
    giả bộ, giả cách
    simulate anger
    giả bộ giận
    simulate indignation
    giả bộ căm phẫn
    tái hiện
    máy điện toán tái hiện lại điều kiện dưới đáy biển
    bắt chước, theo dáng (của cái gì đấy)
    change colour to simulate the background
    đổi màu để theo dáng màu của nền (để lẫn màu với nền)

    * Các từ tương tự:
    simulated