Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
silent partner
/,sailənt'pɑ:tnə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
silent partner
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
(Mỹ)
như sleeping partner
xem
sleeping partner
noun
plural ~ -ners
[count] chiefly US :a partner who invests money in a business but is not involved in running the business - called also (Brit) sleeping partner
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content