Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

significant /sig'nifikənt/  

  • Tính từ
    có ý nghĩa; đầy ý nghĩa
    a significant smile
    nụ cười đầy ý nghĩa
    quan trọng, đáng kể
    significant changes in the employment laws
    những thay đổi quan trọng trong luật thuê người làm

    * Các từ tương tự:
    significantly