Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
side-arm
/'saidɑ:m/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(thường số nhiều)
vũ khí đeo cạnh mình (như gươm, súng ngắn)
* Các từ tương tự:
side-arms
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content