Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    lê [chân], lê bước
    walk properlydon't shuffle
    hãy đi cho đàng hoàng, đừng có kéo lê chân như thế
    đổi thế đứng, giậm giật chân (do bồn chồn sốt ruột…)
    khán giả bắt đầu giậm giật chân một cách sốt ruột
    trang [bài] (khi đánh bài)
    sắp xếp lại
    anh ta sắp xếp lại các giấy tờ trên bàn, làm như đang bận bịu
    thoái thác, lẩn tránh
    don't shuffle, give us a clear answer
    đừng có lẫn tránh nữa, hãy trả lời chúng tôi rõ ràng đi
    shuffle something off [onto somebody]; shuffle out of something
    lẩn tránh việc gì (mà đáng ra mình phải làm)
    he tries to shuffle his work off onto others
    nó tìm cách lẫn tránh công việc của mình và trút lên vai người khác
    shuffle off this mortal coil
    (thường đùa) từ giã cõi đời này
    Danh từ
    sự đi kéo lê chân, bước đi lê chân
    walk with an exhausted shuffle
    lê bước đi mệt mỏi rã rời
    sự trang bài
    sự sắp xếp lại, sự chỉnh đốn
    a shuffle in the Cabinet
    một sự sắp xếp lại trong nội các

    * Các từ tương tự:
    shuffler